{{{price}}}
Feature & Benefits
Tin cậy và kéo dài thời gian hoạt động
Chắc chắn và an toàn
Dễ bảo dưỡng
Linh hoạt
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3 / 400 / 50 |
Lưu lượng (l/h) | 400 - 700 |
Nhiệt độ nước vào tối đa (°C) | 60 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) | 70 - 160 / 7 - 16 |
Áp lực tối đa (bar/MPa) | 220 / 22 |
Công suất (kW) | 4,3 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 55 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 625 x 500 x 360 |
Scope of supply
- Súng phun, Tiêu chuẩn
- Dây áp lực cao, 10 m, DN 8.315 bar m
- Cần phun thép không gỉ, 100 mm mm
- Đầu phun Power nozzle
Thiết bị
- Hệ thống chống xoắn (AVS)
- Bơm trục khủy với pít-tông tráng gốm sứ