{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng (Kg) | 0,036 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 0,041 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 150 x 40 x 25 |
Dùng cho vòi F98.
{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng (Kg) | 0,036 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 0,041 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 150 x 40 x 25 |