{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Số lượng | 1 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | DN 35 |
Vật liệu | Thép không gỉ |
Trọng lượng (Kg) | 0,207 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 0,209 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 362 x 75 x 34 |
Thép không gỉ và uốn cong, ID 35
{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Số lượng | 1 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | DN 35 |
Vật liệu | Thép không gỉ |
Trọng lượng (Kg) | 0,207 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 0,209 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 362 x 75 x 34 |