{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Chiều dài (m) | 10 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | DN 40 |
Phiên bản | Chống dầu |
Số lượng | 1 |
Trọng lượng (Kg) | 3,8 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 3,8 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 800 x 800 x 150 |
Chống dầu
{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Chiều dài (m) | 10 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | DN 40 |
Phiên bản | Chống dầu |
Số lượng | 1 |
Trọng lượng (Kg) | 3,8 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 3,8 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 800 x 800 x 150 |