{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng (Kg) | 0,001 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 0,001 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 6 x 6 x 5 |
0,6 mm
{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng (Kg) | 0,001 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 0,001 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 6 x 6 x 5 |